Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và các đoạn hội thoại thường gặp trong giao tiếp tiếng anh ngành nail

Banner

Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, tiếng Anh ngành nail đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các thợ làm móng. Việc nắm vững ngôn ngữ sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế mà còn cập nhật những xu hướng làm móng mới nhất trên thế giới. Hãy cùng khám phá ngay danh sách từ vựng tiếng Anh ngành nail trong bài viết dưới đây để cải thiện trình độ tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

1. 100 từ vựng tiếng Anh ngành nail

  1. Bấm móng tay tiếng Anh: “Nail filing”
  2. Cắt da tay tiếng Anh: “Cuticle cutting”
  3. Chà gót chân tiếng Anh: “Heel buffing”
  4. Đắp bột móng tay tiếng Anh: “Acrylic nail application”
  5. Đầu dũa nail tiếng Anh: “Nail file”
  6. Đi làm nail tiếng Anh: “Nail technician job”
  7. Đồ cắt móng tay tiếng Anh: “Nail clipper”
  8. Đồ trang trí tiếng Anh: “Nail art supplies”
  9. Dũa móng tay tiếng Anh: “Nail buffing”
  10. Gel loang tiếng Anh: “Gel polish”
  11. Móng up tiếng anh: Acrylic nail
  12. Nail bed tiếng anh là – Móng tay
  13. Cuticle tiếng anh là – Màng chân móng
  14. Nail plate tiếng anh là – Lớp móng
  15. Nail tip tiếng anh là – Đầu móng
  16. Nail extension tiếng anh là – Gia tăng móng
  17. Gel polish tiếng anh là – Sơn gel
  18. Acrylic nails tiếng anh là – Móng acrylic
  19. Nail buffer tiếng anh là – Dụng cụ đánh bóng móng
  20. Nail drill tiếng anh là – Máy khoan móng
  21. Nail file tiếng anh là – Dụng cụ dũa móng
  22. Nail clipper tiếng anh là – Kềm cắt móng tay
  23. French tip tiếng anh là – Móng đầu trắng
  24. Nail art tiếng anh là – Trang trí móng tay
  25. Nail wrap tiếng anh là – Đóng gói móng
  26. Nail stencil tiếng anh là – Khuôn móng tay
  27. Nail primer tiếng anh là – Dưỡng móng
  28. Nail glue tiếng anh là – Keo dán móng
  29. Nail cleanser tiếng anh là – Dung dịch tẩy móng
  30. Nail oil tiếng anh là – Dầu dưỡng móng
  31. Nail scissors tiếng anh là – Kéo cắt móng
  32. Nail stamp tiếng anh là – Đóng dấu móng tay
  33. Nail brush tiếng anh là – Cọ vẽ móng tay
  34. Nail remover tiếng anh là – Dung dịch tẩy sơn móng tay
  35. Base coat tiếng anh là – Lớp sơn móng gốc
  36. Top coat tiếng anh là – Lớp sơn móng phủ
  37. UV lamp tiếng anh là – Đèn UV
  38. LED lamp tiếng anh là – Đèn LED
  39. Cuticle pusher tiếng anh là – Đẩy da móng
  40. Nail mask tiếng anh là – Mặt nạ móng
  41. Nail hardener tiếng anh là – Dưỡng móng chống gãy
  42. Nail nourishing oil tiếng anh là – Dầu dưỡng móng
  43. Cuticle remover tiếng anh là – Dung dịch làm mềm da móng
  44. Nail polish thinner tiếng anh là – Dung mỏng sơn móng tay
  45. Nail polish remover tiếng anh là – Dung dịch tẩy sơn móng tay
  46. Nail dehydrator tiếng anh là – Dung dịch khô móng tay
  47. Nail art brush tiếng anh là – Cọ trang trí móng tay
  48. Nail buffer block tiếng anh là – Khối đánh bóng móng tay
  49. Nail stamping plate tiếng anh là – Tấm đóng dấu móng tay
  50. Foil wrap tiếng anh là – Giấy gói móng tay
  51. Nail rhinestone tiếng anh là – Đá móng
  52. Nail glitter tiếng anh là – Bột nhám móng
  53. Nail striping tape tiếng anh là – Dải sơn móng
  54. Nail dotting tool tiếng anh là – Dụng cụ chấm móng
  55. Nail cleanser pad tiếng anh là – Miếng tẩy sạch móng
  56. Nail polish base tiếng anh là – Sơn gốc móng
  57. Nail polish top tiếng anh là – Sơn phủ móng
  58. Nail polish brush tiếng anh là – Cọ sơn móng
  59. Nail polish shaker tiếng anh là – Máy lắc sơn móng
  60. Nail lacquer tiếng anh là – Sơn móng
  61. Nail dangle tiếng anh là – Móng móc chìa khóa
  62. Nail soak tiếng anh là – Ngâm móng
  63. Cuticle oil tiếng anh là – Dầu dưỡng da chân móng
  64. Nail tips tiếng anh là – Đầu móng giả
  65. Nail art pen tiếng anh là – Bút vẽ trang trí móng
  66. Nail stamping tiếng anh là – Đóng dấu móng tay
  67. Gel extension tiếng anh là – Gia tăng móng gel
  68. Silk wrap tiếng anh là – Đóng gói móng bằng lụa
  69. Nail adhesive tiếng anh là – Dán móng
  70. Nail decals tiếng anh là – Tem móng
  71. Nail jewelry tiếng anh là – Trang sức móng tay
  72. Nail powder tiếng anh là – Bột màu móng
  73. Nail polish holder tiếng anh là – Giá đỡ sơn móng
  74. Nail polish pen tiếng anh là – Bút sơn móng
  75. Nail glue remover tiếng anh là – Dung dịch tẩy keo dán móng
  76. Nail polish corrector tiếng anh là – Chỉnh sửa sơn móng
  77. Toe separators tiếng anh là – Đệm chân móng
  78. Nail foils tiếng anh là – Giấy dán móng
  79. Nail primer pen tiếng anh là – Bút dưỡng móng
  80. Nail drill bits tiếng anh là – Mũi khoan móng tay
  81. Nail dust collector tiếng anh là – Máy hút bụi móng tay
  82. Nail dryer tiếng anh là – Máy sấy móng
  83. Nail sterilizer tiếng anh là – Máy khử trùng móng
  84. Nail scissors tiếng anh là – Kéo cắt móng
  85. Nail tweezers tiếng anh là – Nhíp móng
  86. Nail nippers tiếng anh là – Kềm cắt móng
  87. Nail forms tiếng anh là – Khuôn móng tay
  88. Nail clamps tiếng anh là – Kẹp móng
  89. Nail brush cleaner tiếng anh là – Dung dịch làm sạch cọ vẽ móng
  90. Nail barrier tiếng anh là – Dung dịch phủ bảo vệ da chân móng
  91. Nail dust mask tiếng anh là – Khẩu trang chống bụi móng
  92. Nail tips cutter tiếng anh là – Dụng cụ cắt đầu móng giả
  93. Nail sculpting form tiếng anh là – Khuôn tạo hình móng tay
  94. Nail polish organizer tiếng anh là – Bộ sắp xếp sơn móng
  95. Nail art display tiếng anh là – Bảng trưng bày trang trí móng tay
  96. Nail rhinestone picker tiếng anh là – Dụng cụ lấy đá móng
  97. Nail art tape tiếng anh là – Băng keo trang trí móng tay
  98. Nail buffer and shiner tiếng anh là – Dụng cụ đánh bóng và làm sáng móng
  99. Nail art stamping plates set tiếng anh là – Bộ tấm đóng dấu trang trí móng tay
  100. Nail art stickers tiếng anh là – Decal trang trí móng tay
  101. Nail dipping powder tiếng anh là – Bột nhúng móng tay.
từ vừng tiếng Anh ngành nail
Tiếng anh tên kiểu móng nail

2. Thuật ngữ ngành nail 

Ngành nail không chỉ đơn thuần là một công việc chăm sóc sắc đẹp mà còn là một nghệ thuật thể hiện phong cách cá nhân. Trong lĩnh vực này, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà bạn nên biết để nắm bắt và hiểu rõ hơn về các kỹ thuật cũng như xu hướng mới nhất. Việc thành thạo các thuật ngữ này đặc biệt quan trọng đối với những ai đang học làm nail, giúp bạn dễ dàng tiếp cận kiến thức và thực hành một cách chuyên nghiệp. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng mà mọi tín đồ nail đều nên làm quen.

2.1 Gradient

Gradient là một trong những kỹ thuật vẽ móng phổ biến nhất hiện nay, nổi bật với sự chuyển đổi màu sắc mượt mà từ màu này sang màu khác dọc theo chiều dài của móng tay. Kỹ thuật này thường được thực hiện bằng cách sử dụng hai hoặc nhiều màu sắc khác nhau, tạo ra một hiệu ứng hài hòa và đẹp mắt. Khi tham gia các khóa học làm nail, học viên sẽ được hướng dẫn cách phối màu và thực hành kỹ thuật này để tạo nên những bộ móng ấn tượng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Gradient là một trong những kỹ thuật vẽ móng phổ biến nhất hiện nay
Gradient là một trong những kỹ thuật vẽ móng phổ biến nhất hiện nay

Bạn có thể áp dụng nhiều phương pháp để thực hiện gradient, chẳng hạn như sử dụng bọt biển để tạo ra sự pha trộn màu sắc. Một số nghệ nhân nail còn sáng tạo hơn khi dùng các dụng cụ khác nhau để tạo ra những kiểu gradient độc đáo. Xu hướng này đang rất được ưa chuộng vì tính độc đáo và sự phá cách, mang đến một cái nhìn mới mẻ cho bộ móng.

2.2 Ombre

Ombre là một kỹ thuật rất giống với gradient nhưng với một chút sự khác biệt. Ombre tập trung vào việc sử dụng nhiều sắc thái khác nhau của cùng một màu, thường chuyển từ nhạt sang đậm hoặc ngược lại.

Ombre là một kỹ thuật rất giống với gradient nhưng với một chút sự khác biệt
Ombre là một kỹ thuật rất giống với gradient nhưng với một chút sự khác biệt

Phong cách này không chỉ giới hạn ở việc sơn lên một móng mà thường được áp dụng cho toàn bộ bàn tay, với mỗi ngón mang một sắc thái khác nhau. Kỹ thuật ombre giúp tạo ra một cái nhìn tinh tế và hài hòa, làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của bàn tay. Kiểu nail này thường thích hợp cho những ai yêu thích sự nhẹ nhàng, thanh thoát nhưng vẫn đầy phong cách.

2.3 Color Blocking

Color blocking là một trong những phong cách vẽ móng đầy sáng tạo và độc đáo, cho phép bạn thể hiện cá tính của mình thông qua các khối màu sắc mạnh mẽ. Kỹ thuật này được thực hiện bằng cách chia móng tay thành nhiều phần khác nhau, có thể là hình vuông, chữ nhật, tam giác hay các sọc chéo.

Color blocking là một trong những phong cách vẽ móng đầy sáng tạo và độc đáo
Color blocking là một trong những phong cách vẽ móng đầy sáng tạo và độc đáo

Mỗi phần được phủ một màu khác nhau, tạo ra một tổng thể bắt mắt và nổi bật. Color blocking không chỉ đơn giản là việc phối màu, mà còn là sự sáng tạo trong cách sắp xếp và kết hợp các màu sắc với nhau. Kiểu nail này rất phù hợp với những ai yêu thích sự mới mẻ và không ngại thể hiện phong cách cá nhân một cách mạnh mẽ.

2.4 Skittle

Skittle là một thuật ngữ thú vị dùng để chỉ kiểu nail nơi mỗi ngón tay được sơn một màu khác nhau, tạo nên một bộ móng rực rỡ và tinh nghịch. Tương tự như những viên kẹo Skittle, với nhiều màu sắc tươi sáng, kiểu nail này mang lại sự vui tươi và đầy năng lượng.

Đặc điểm nổi bật của Skittle là tính ngẫu nhiên trong việc lựa chọn màu sắc
Đặc điểm nổi bật của Skittle là tính ngẫu nhiên trong việc lựa chọn màu sắc

Đặc điểm nổi bật của Skittle là tính ngẫu nhiên trong việc lựa chọn màu sắc, cho phép bạn tự do sáng tạo mà không cần tuân theo bất kỳ quy tắc nào. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn thể hiện sự vui vẻ, trẻ trung và đầy sức sống.

2.5 Water Marbling

Water marbling là một kỹ thuật nail phức tạp nhưng rất ấn tượng, nơi bạn sẽ nhỏ hai hoặc nhiều màu sơn khác nhau vào một chậu nước để tạo ra những hình ảnh nghệ thuật độc đáo. Sau khi tạo ra hình ảnh trên bề mặt nước, bạn nhúng móng tay vào nước để màu sơn bám lên móng, tạo ra những họa tiết sống động.

Kỹ thuật Water marbling yêu cầu bạn phải có sự khéo léo và kiên nhẫn, nhưng thành phẩm sẽ mang đến một sự hài lòng lớn. Water marbling không chỉ mang lại những mẫu nail độc đáo mà còn thể hiện khả năng sáng tạo của người thực hiện.

Water marbling là một kỹ thuật nail phức tạp nhưng rất ấn tượng
Water marbling là một kỹ thuật nail phức tạp nhưng rất ấn tượng

Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành nail mà còn mở ra một thế giới đầy sáng tạo và phong phú. Cho dù bạn là một người mới bắt đầu hay là một tín đồ lâu năm, việc biết và áp dụng những kỹ thuật trên sẽ giúp bạn tạo ra những bộ nail đẹp mắt và độc đáo.

Hãy thử nghiệm và tìm ra phong cách phù hợp nhất với bản thân để thể hiện cá tính của mình qua từng bộ móng nhé!

3. Một số câu nói tiếng anh ngành nail thông dụng 

Đến đây chắc hẳn bạn đã có cho mình kha khá vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành nail rồi phải không nào? Tiếp theo hãy cùng Trang Beauty Salon tìm hiểu về một số câu nói tiếng anh ngành nail thông dụng.

  • Hello, how are you? (Chào bạn, bạn có khỏe không?)
  • I’m fine, thanks ,how are you? (Tôi khoẻ,cám ơn bạn, bạn thì sao?)
  • How may I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • You like manicure? (Bạn muốn làm móng tay phải không?)
  • You like rounded nails? (Bạn muốn làm móng tròn phải không?)
  • You like pedicure? (Bạn muốn làm móng chân phải không?)
  • Do you like nail polish,nail art? (Bạn cần sơn móng hay vẽ móng?)
  • Whole (Nguyên móng)
  • Tip (Đầu móng)
  • You like waxing? (Bạn có cần tẩy lông không?)
  • You like massage? (Bạn cần xoa bóp phải không?)
  • A manicure with white nail polish please (Làm móng tay và sơn màu trắng)
  • May I have a nail polish? (Tôi có thể sơn móng tay không?)
  • May I have nail polish remover? (Tôi có thể tẩy sơn móng không?)
  • Follow me please (Làm ơn đi theo tôi)
  • How’s the water? (Bạn thấy nước thế nào?)
  • Water is good (Nước được rồi)
  • So hot (Nóng quá)
  • So cold (Lạnh quá)
  • Would you like massage? (Bạn muốn xoa bóp phải không?)
  • Would you like to body massage or foot massage? (Bạn thích massage thư giãn toàn thân hay chân?)
  • It hurts (Đau)
  • It’s hot (Nóng quá)
  • You’re killing me (Bạn đang giết tôi đấy)
  • Give me your hand (Đưa bàn tay cho tôi)
  • What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng kiểu gì?)
  • Do you like oval or round shape nails? (Bạn cần móng oval hay tròn?)
  • I Want make it square with round corner (Tôi thích móng vuông nhưng tròn ở góc)
  • Only just file (Chỉ dũa móng thôi)
  • Would you like to polish the whole nail or just the tip (Bạn cần sơn hết móng hay sơn đầu móng)
  • You should have your nails to be pedicure every week (Bạn hãy chăm sóc móng chân hàng tuần).
  • Do you have an appoitment? (Bạn đã đặt lịch hẹn chưa?)
  • Please turn off the air conditioning (Làm ơn tắt máy lạnh dùm.)
  • Do you want your nails to be polish change? (Bạn có muốn đổi màu sơn móng không?)
  • The foot massage cost is 10 USD (Thư giãn chân giá là 10 đô la).
  • All of our cuticle nipper is Trang Beauty’s product (Tất cả kềm cắt da của chúng tôi đều là sản phẩm của Trang Beauty)
  • Did you book before you come here? (Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây không?)
  • Please square my Oval nails and colors it with mattle black OPI polish please. (Hãy cắt móng tay tôi hình oval và sơn nó với sơn móng OPI màu đen mờ)
  • Be more careful (Cẩn thận giúp)
  • Please sit down here (Hãy ngồi xuống đây)
  • After the course of treatment, your skin will be brighter, less wrinkles and smoother. (Sau quá trình điều trị da bạn sẽ sáng, mềm mại và ít nếp nhăn hơn)
  • I’d like my nails cut and colored please (Tôi muốn cắt và sơn móng.)
  • Please turn on the music (Bạn có thể bật nhạc.)
  • Let’s go take a bath (Bạn hãy đi tắm lại cho sạch.)
  • I love foot massage (Tôi thích xoa bóp chân)
  • Would you like a design for your big toe? (Bạn có muốn vẽ ngón cái không?)
  • Would you like simple, a flower or busy design? (Bạn thích đơn giản, hoa hay nhiều màu?)
  • Have a look at the pattern (Hãy nhìn vào mẫu này xem)
  • What color would you like? – Black (Màu bạn thích là gì? – Đen)
  • Give me your hand (Đưa tay cho tôi)
  • Move your hand close (Đưa tay gần hơn)
  • Don’t move your hand (Đừng di chuyển tay)
  • What’s the problem? (Có vấn đề gì vậy?)
  • Keep your hand still. (Giữ yên tay)
  • Your hand is shaking too much (Tay của bạn run quá)
  • I’d like to have Square (Tôi muốn có móng vuông góc)
  • Make it thin (Làm cho mỏng)
  • Make it look natural (Làm cho giống tự nhiên)
  • I know but I will do it later for you (Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau)
  • I will fix it later (Tôi sẽ sửa nó sau)
  • Now, wash your hands please (Bạn vui lòng rửa tay đi)
  • In the back or in the washroom (Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa)
  • It’s finished (Đã xong)
  • You are done (Xong rồi)
  • Be gentle, please (Làm nhẹ nhàng giúp)
  • You are too rough (Bạn làm thô bạo quá)
  • I love foot massage beacause it’s make me feel very relax. (Tôi thích mát xa chân vì nó giúp tôi cảm thấy thư giãn.)

4. Một số đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản ngành Nails 

Hội thoại 1:

Thợ nail: Good morning, welcome to our salon! How can I help you today? Chào buổi sáng, chào mừng bạn đến với salon của chúng tôi! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?

Khách hàng: Hi, I’m thinking about getting a new set of nails. I’m not sure what I want to do, though. Chào, tôi đang muốn làm một bộ móng mới. Nhưng tôi vẫn chưa biết mình muốn làm kiểu gì.

Thợ nail: No problem! Have you seen any designs you like lately? Maybe on social media or in a magazine? Không sao cả! Dạo gần đây bạn có thấy kiểu móng nào mình thích không? Có thể là trên mạng xã hội hoặc tạp chí.

Khách hàng: I did see some nice coffin nails with glitter on them. Tôi có thấy một vài bộ móng hình quan tài với nhũ rất đẹp.

Thợ nail: Coffin nails are very popular right now! Do you like the idea of having a glitter accent nail? Kiểu móng conffin đang rất được ưa chuộng đấy! Bạn có thích ý tưởng làm một móng nhấn nhá bằng nhũ không?

Khách hàng: I do, but I’m also thinking about something a bit more natural. Tôi thích, nhưng tôi cũng đang nghĩ đến một cái gì đó tự nhiên hơn.

Thợ nail: How about a nude color with a gold leaf design? It’s elegant and understated. Vậy bạn nghĩ sao về màu nude với họa tiết lá vàng? Nó rất thanh lịch và tinh tế.

Khách hàng: That sounds beautiful! Can we do a matte finish? Nghe hay đấy! Chúng ta có thể làm kiểu lì được không?

Thợ nail: Absolutely! We can do that. Would you like your nails to be short or long? Hoàn toàn được! Chúng ta có thể làm được. Bạn muốn móng ngắn hay dài?

Khách hàng: I prefer them to be a medium length. Tôi thích móng dài vừa phải.

Thợ nail: Great, let me get you started. First, we’ll need to remove your old polish and shape your nails. Tuyệt vời, để tôi bắt đầu nhé. Đầu tiên, chúng ta sẽ cần tẩy lớp sơn cũ và tạo hình cho móng của bạn.

Khách hàng: Okay, sounds good. Được rồi, nghe hay đấy.

Sau khi hoàn thành:

Thợ nail: All done! How do you like your new nails? Xong rồi! Bạn thấy bộ móng mới của mình như thế nào?

Khách hàng: They’re perfect! Thank you so much. Chúng quá hoàn hảo! Cảm ơn bạn rất nhiều.

Thợ nail: You’re welcome! Please come back and see us again. Không có gì! Mời bạn quay lại nhé.

Đoạn hội thoại cơ bản tiếng Anh ngành nail
Đoạn hội thoại cơ bản tiếng Anh ngành nail

Hội thoại 2 về xử lý tình huống khách hàng khó tính:

Khách hàng: “I don’t like this color. It’s too bright.” (Tôi không thích màu này. Nó quá sáng.)

Thợ nail: “I apologize for that. Would you like me to remove it and try another color?” (Tôi xin lỗi về điều đó. Quý khách có muốn tôi tẩy màu này và thử màu khác không?)

Khách hàng: “Can you make my nails longer? They’re too short.” (Bạn có thể làm móng tôi dài hơn được không? Nó quá ngắn.)

Thợ nail: “Of course, we can add some nail tips to extend your nails. What length would you prefer?” (Chắc chắn rồi, chúng tôi có thể gắn thêm móng giả để làm dài móng của bạn. Quý khách muốn dài bao nhiêu?)

Hội thoại 3 về giới thiệu dịch vụ mới:

Thợ nail: “We have a new nail art design today. It’s a combination of glitter and flowers. Would you like to try it?” (Hôm nay chúng tôi có một mẫu nail art mới. Đó là sự kết hợp giữa nhũ và hoa. Quý khách có muốn thử không?)

Khách hàng: “That sounds interesting. Can you show me a picture?” (Nghe hay đấy. Bạn có thể cho tôi xem hình không?)

Thợ nail: “Sure, here are some examples.” (Chắc chắn rồi, đây là một số ví dụ.)

Việc nắm vững tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng mà còn mở ra vô vàn cơ hội phát triển sự nghiệp trong ngành nail. Hãy tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành, luyện tập giao tiếp thường xuyên và luôn cập nhật những xu hướng mới nhất.

Với sự đam mê và nỗ lực không ngừng, bạn chắc chắn sẽ thành công trên con đường trở thành một thợ nail chuyên nghiệp. Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp của mình!

Giao tiếp hiệu quả hơn với vốn từ vựng tiếng Anh ngành nail
Giao tiếp hiệu quả hơn với vốn từ vựng tiếng Anh ngành nail

Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ trở thành một nghệ nhân nail chuyên nghiệp và muốn khám phá thế giới đầy màu sắc của nghệ thuật làm móng, khóa học nail tại Trang Beauty chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.

Khóa học không chỉ cung cấp các kỹ thuật làm nail cơ bản mà còn hướng dẫn các phương pháp tiên tiến, giúp học viên nắm vững từ những bước đầu tiên cho đến những kỹ thuật phức tạp hơn.

Mọi dụng cụ và nguyên liệu cần thiết cho việc thực hành đều được cung cấp đầy đủ
Mọi dụng cụ và nguyên liệu cần thiết cho việc thực hành đều được cung cấp đầy đủ

Khóa học được thiết kế với lộ trình rõ ràng và linh hoạt, phù hợp cho cả những người mới bắt đầu và những ai đã có chút kinh nghiệm. Học viên sẽ được học từ các giảng viên dày dạn kinh nghiệm, không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn chia sẻ những bí quyết và mẹo nhỏ giúp nâng cao tay nghề.

Tại Trang Beauty, mọi dụng cụ và nguyên liệu cần thiết cho việc thực hành đều được cung cấp đầy đủ, từ sơn gel, bột acrylic đến các dụng cụ tạo hình, trang trí. Ngoài ra, khóa học còn bao gồm những xu hướng nail mới nhất và cách chăm sóc móng tay, giúp khách hàng có những trải nghiệm tốt nhất.

Đăng ký ngay khóa học nail tại Trang Beauty
Đăng ký ngay khóa học nail tại Trang Beauty

Hãy tham gia khóa học nail tại Trang Beauty để nâng cao kỹ năng, phát triển đam mê và mở ra cánh cửa cho tương lai nghề nghiệp đầy hứa hẹn. Đừng chần chừ, cơ hội không đến nhiều lần!

Đăng ký ngay khóa học nail tại Trang Beauty và bắt đầu hành trình nghệ thuật nail của bạn ngay hôm nay. Đặt chân vào thế giới đầy sáng tạo này và khám phá tiềm năng của bản thân ngay bạn nhé!

Trên đây là những thông tin bổ ích liên quan đến tiếng anh ngành nail. Hy vọng bài viết đã giúp bạn biết rõ và cải thiện khả năng giao tiếp trong quá trình làm việc hoặc nâng cao chuyên môn thông qua các tài liệu nước ngoài.

Thông tin liên hệ

  • Hotline: 0792424277 / 0707465279
  • Website: trangbeautysalon.vn
  • Email: info@trangbeautysalon.vn